Có 3 kết quả:
年度 nián dù ㄋㄧㄢˊ ㄉㄨˋ • 粘度 nián dù ㄋㄧㄢˊ ㄉㄨˋ • 黏度 nián dù ㄋㄧㄢˊ ㄉㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) year (e.g. school year, fiscal year)
(2) annual
(2) annual
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
viscosity
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
viscosity